nhảy dây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảy dây+
- Skip
- Con gái thích nhảy dây
The little girls are fond of skipping
- Con gái thích nhảy dây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy dây"
- Những từ có chứa "nhảy dây" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 538